Có 2 kết quả:

压花 yā huā ㄧㄚ ㄏㄨㄚ壓花 yā huā ㄧㄚ ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to emboss
(2) coining
(3) knurling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to emboss
(2) coining
(3) knurling

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0